Các địa điểm lân cận
Applegate, Oregon, Hoa Kỳ
Ruch, Oregon, Hoa Kỳ
Provolt, Oregon, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Wellington Butte, Hoa Kỳ
Fly By Night Airport, Hoa Kỳ
Mount Isabelle, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Wellington Butte, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Wellington Butte, Hoa Kỳ

PM10
0.07 μg/ft3
PM25
0.03 μg/ft3
NO2
1.88 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
29.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Wellington Butte, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Wellington Butte, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
27
31
37
37
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.09 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
3.78 ppb
0.95 ppb
0.42 ppb
1.2 ppb
SO2
0.16 ppb
0.15 ppb
0.08 ppb
0.11 ppb
CO
0.18 ppb
0.14 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
26.47 ppb
34.75 ppb
42.61 ppb
36.33 ppb
AQI
31
37
37
27
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.13 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
0.95 ppb
0.42 ppb
1.2 ppb
2.73 ppb
SO2
0.15 ppb
0.08 ppb
0.11 ppb
0.17 ppb
CO
0.14 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.16 ppb
O3
34.75 ppb
42.61 ppb
36.33 ppb
27.22 ppb
AQI
23
31
38
37
Phấn hoa

Cây

0
1
5
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
3
3
PM10
0.08 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.20 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
1.68 ppb
0.3 ppb
0.34 ppb
1.15 ppb
SO2
0.17 ppb
0.1 ppb
0.07 ppb
0.09 ppb
CO
0.14 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
25.35 ppb
37.53 ppb
41.19 ppb
37.56 ppb
AQI
39
42
43
0
Phấn hoa

Cây

1
1
4
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
0
-
Không có
PM10
0.15 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.06 μg/ft3
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.04 μg/ft3
N/A
NO2
0.32 ppb
0.27 ppb
0.58 ppb
N/A
SO2
0.06 ppb
0.05 ppb
0.06 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
N/A
O3
44.37 ppb
45.16 ppb
46.66 ppb
N/A