Các địa điểm lân cận
Portsmouth Heights, Virginia, Hoa Kỳ
Oregon Acres, Virginia, Hoa Kỳ
Góc Alexander, Virginia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Westhaven Recreation Center, Hoa Kỳ
Elizabeth Manor Golf and Country Club, Hoa Kỳ
Franklin Circle Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Portsmouth Heights, Virginia, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Portsmouth Heights, Hoa Kỳ

PM10
2.35 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
2.35 μg/ft3
NO2
14 ppb
SO2
12.31 ppb
CO
18.31 ppb
O3
56.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Portsmouth Heights, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Portsmouth Heights, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
36
35
42
50
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
2
3
Ngày tiếp theo
PM10
0.15 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
3.16 ppb
2.43 ppb
0.57 ppb
0.91 ppb
SO2
0.34 ppb
0.88 ppb
0.69 ppb
0.7 ppb
CO
0.16 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
38.95 ppb
34.22 ppb
50.99 ppb
54.41 ppb
AQI
35
42
50
47
Phấn hoa

Cây

5
5
5
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
2
3
0
PM10
0.39 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
2.43 ppb
0.57 ppb
0.91 ppb
1.52 ppb
SO2
0.88 ppb
0.69 ppb
0.7 ppb
0.87 ppb
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
34.22 ppb
50.99 ppb
54.41 ppb
47.32 ppb
AQI
38
42
50
48
Phấn hoa

Cây

1
1
2
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.35 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.42 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
1.41 ppb
0.92 ppb
1.66 ppb
3 ppb
SO2
1.11 ppb
0.84 ppb
0.4 ppb
0.29 ppb
CO
0.16 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
0.2 ppb
O3
37.64 ppb
39.07 ppb
43.04 ppb
32.38 ppb
AQI
33
46
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.30 μg/ft3
0.47 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
0.31 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.23 ppb
0.48 ppb
N/A
N/A
SO2
0.09 ppb
0.59 ppb
N/A
N/A
CO
0.19 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
O3
17.4 ppb
56.05 ppb
N/A
N/A