Các địa điểm lân cận
Pasadena, Texas, Hoa Kỳ
Tarrytown, Texas, Hoa Kỳ
Easthaven, Texas, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Southmore Medical Center Heliport, Hoa Kỳ
Pasadena Post Office Heliport, Hoa Kỳ
Police Heliport, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Pasadena, Texas, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Pasadena, Hoa Kỳ

PM10
0.56 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.34 μg/ft3
NO2
5.69 ppb
SO2
5.13 ppb
CO
5.13 ppb
O3
52.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Pasadena, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
3/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Pasadena, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
40
50
47
33
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

3
2
2
2
Ngày tiếp theo
PM10
0.31 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.44 ppb
0.59 ppb
1.78 ppb
1.18 ppb
SO2
0.11 ppb
0.08 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
47.83 ppb
55.83 ppb
46.19 ppb
33.25 ppb
AQI
33
40
70
58
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

2
2
2
1
PM10
0.22 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.42 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
1.18 ppb
0.57 ppb
0.46 ppb
0.95 ppb
SO2
0.16 ppb
0.16 ppb
0.08 ppb
0.09 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
33.25 ppb
49.21 ppb
61.34 ppb
52.26 ppb
AQI
38
37
48
30
Phấn hoa

Cây

1
1
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

2
3
3
2
PM10
0.11 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.20 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.97 ppb
0.44 ppb
0.55 ppb
9.23 ppb
SO2
0.1 ppb
0.08 ppb
0.06 ppb
0.24 ppb
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.22 ppb
O3
36.31 ppb
45.5 ppb
53.55 ppb
28.04 ppb
AQI
31
0
0
0
Phấn hoa

Cây

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

2
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.18 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
1.71 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.15 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
29.91 ppb
N/A
N/A
N/A