Các địa điểm lân cận
Amarillo, Texas, Hoa Kỳ
Giao lộ Dumas, Texas, Hoa Kỳ
Mayer, Texas, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Rattlers Civic Arena, Hoa Kỳ
North Height Park, Hoa Kỳ
Amarillo Lake, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Amarillo, Texas, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Amarillo, Hoa Kỳ

PM10
0.44 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.44 μg/ft3
NO2
13.63 ppb
SO2
12.38 ppb
CO
12.19 ppb
O3
55 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Amarillo, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Amarillo, Hoa Kỳ

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
33
45
46
48
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.33 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.11 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
4.79 ppb
0.57 ppb
0.44 ppb
0.39 ppb
SO2
0.15 ppb
0.13 ppb
0.05 ppb
0.04 ppb
CO
0.17 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
31.37 ppb
50.36 ppb
50.76 ppb
51.8 ppb
AQI
45
46
48
45
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.42 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.55 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
0.57 ppb
0.44 ppb
0.39 ppb
2.1 ppb
SO2
0.13 ppb
0.05 ppb
0.04 ppb
0.17 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
50.36 ppb
50.76 ppb
51.8 ppb
39.68 ppb
AQI
32
33
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.23 μg/ft3
0.01 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.15 μg/ft3
0.00 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.98 ppb
0.74 ppb
N/A
N/A
SO2
0.07 ppb
0.02 ppb
N/A
N/A
CO
0.14 ppb
0.15 ppb
N/A
N/A
O3
34.55 ppb
35.93 ppb
N/A
N/A