Thời tiết hàng ngày ở Progress of Railroading Statues, Hoa Kỳ
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
9 mph
Nhẹ
10 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
5 mph
Nhẹ
4 mph
Dịu
10 mph
Nhẹ
10 mph
Nhẹ
Độ ẩm
79%
Cực kỳ ẩm ướt
89%
Cực kỳ ẩm ướt
90%
Cực kỳ ẩm ướt
97%
Cực kỳ ẩm ướt
98%
Cực kỳ ẩm ướt
94%
Cực kỳ ẩm ướt
98%
Cực kỳ ẩm ướt
97%
Cực kỳ ẩm ướt
96%
Cực kỳ ẩm ướt
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
13 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
15 mi
Cao
Áp suất
1032 hPa
Rất cao
1033 hPa
Rất cao
1025 hPa
Rất cao
1020 hPa
Cao
1020 hPa
Cao
1019 hPa
Cao
1017 hPa
Bình thường
1011 hPa
Bình thường
1015 hPa
Bình thường
Mây
100%
100%
98%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
Điểm sương mù
39°
45°
61°
63°
64°
67°
67°
68°
52°
Chỉ số UV
6
3
8
7
0
Chất lượng không khí
47
Tốt
38
Tốt
67
Vừa phải
93
Vừa phải
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
1 / 5
1 / 5
1 / 5
0 / 5
1 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.48 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.86 μg/ft3
0.82 μg/ft3
0.56 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.39 μg/ft3
NO2
8.76 ppb
7.05 ppb
27.21 ppb
14.56 ppb
5.27 ppb
SO2
1.62 ppb
1.07 ppb
1.44 ppb
3.89 ppb
1.6 ppb
CO
0.2 ppb
0.17 ppb
0.43 ppb
0.27 ppb
0.21 ppb
O3
52.24 ppb
42.87 ppb
61.16 ppb
70.2 ppb
36.38 ppb