Các địa điểm lân cận
Năng lực, Oregon, Hoa Kỳ
Phượng Hoàng, Oregon, Hoa Kỳ
Ashland, Oregon, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Suncrest Southbound Rest Area, Hoa Kỳ
Tombstone, Hoa Kỳ
Ashland Dog Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Năng lực, Oregon, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Năng lực, Hoa Kỳ

PM10
3.57 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
3.57 μg/ft3
NO2
5.88 ppb
SO2
5.19 ppb
CO
5.19 ppb
O3
45.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Năng lực, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Năng lực, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
32
30
29
32
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.06 μg/ft3
0.01 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
PM25
0.04 μg/ft3
0.01 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.02 μg/ft3
NO2
1.98 ppb
0.51 ppb
0.69 ppb
1.2 ppb
SO2
0.21 ppb
0.08 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
32.11 ppb
32.89 ppb
31.45 ppb
35.52 ppb
AQI
30
29
32
30
Phấn hoa

Cây

0
0
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.01 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
PM25
0.01 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.04 μg/ft3
NO2
0.51 ppb
0.69 ppb
1.2 ppb
2.99 ppb
SO2
0.08 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.22 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
O3
32.89 ppb
31.45 ppb
35.52 ppb
29.7 ppb
AQI
29
36
38
27
Phấn hoa

Cây

1
2
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.04 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.03 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
1.23 ppb
0.52 ppb
1.87 ppb
5.71 ppb
SO2
0.23 ppb
0.12 ppb
0.25 ppb
0.38 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.19 ppb
O3
33.57 ppb
41.57 ppb
38.29 ppb
26.55 ppb
AQI
25
38
41
0
Phấn hoa

Cây

1
2
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
5
-
Không có
PM10
0.14 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.06 μg/ft3
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.04 μg/ft3
N/A
NO2
3.2 ppb
0.48 ppb
0.58 ppb
N/A
SO2
0.43 ppb
0.14 ppb
0.11 ppb
N/A
CO
0.17 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
27.26 ppb
45.32 ppb
39.96 ppb
N/A