Các địa điểm lân cận
Terryville, Newyork, Hoa Kỳ
Ga Port Jefferson, Newyork, Hoa Kỳ
Nam Setauket, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Mather Heliport, Hoa Kỳ
Saint Georges Country Club, Hoa Kỳ
Saint Charles Hospital Heliport, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Terryville, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Terryville, Hoa Kỳ

PM10
0.01 μg/ft3
PM25
0.01 μg/ft3
NO2
1 ppb
SO2
0.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
44.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Terryville, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Terryville, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
33
29
41
52
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
4
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.16 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
3.41 ppb
1.43 ppb
0.82 ppb
0.99 ppb
SO2
0.18 ppb
0.15 ppb
0.93 ppb
0.69 ppb
CO
0.16 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
32.4 ppb
32.46 ppb
49.57 ppb
53.71 ppb
AQI
29
41
52
45
Phấn hoa

Cây

5
4
5
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
PM10
0.12 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.34 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
1.43 ppb
0.82 ppb
0.99 ppb
2.35 ppb
SO2
0.15 ppb
0.93 ppb
0.69 ppb
0.9 ppb
CO
0.14 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
32.46 ppb
49.57 ppb
53.71 ppb
45.13 ppb
AQI
35
32
34
29
Phấn hoa

Cây

0
2
5
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
0
PM10
0.32 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
2.3 ppb
1.3 ppb
1.46 ppb
1.74 ppb
SO2
0.7 ppb
0.46 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
CO
0.17 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
O3
35.19 ppb
35.08 ppb
34.59 ppb
29.3 ppb