Chất lượng Không khí ở Otter Creek, Newyork, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Otter Creek, Hoa Kỳ
PM10
0.17 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
NO2
1.19 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
41.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Otter Creek, Hoa Kỳ
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Otter Creek, Hoa Kỳ
Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI38
34
38
41
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
4
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
1.33 ppb
0.82 ppb
0.17 ppb
0.74 ppb
SO2
0.2 ppb
0.29 ppb
0.26 ppb
0.19 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
38.32 ppb
36.41 ppb
44.01 ppb
41.51 ppb
AQI
34
38
41
34
Phấn hoa
Cây
4
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
1
PM10
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.82 ppb
0.17 ppb
0.74 ppb
1.45 ppb
SO2
0.29 ppb
0.26 ppb
0.19 ppb
0.22 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
O3
36.41 ppb
44.01 ppb
41.51 ppb
36.6 ppb
AQI
37
42
47
45
Phấn hoa
Cây
5
5
5
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
0
PM10
0.21 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.36 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
1.12 ppb
0.61 ppb
0.65 ppb
1.23 ppb
SO2
0.63 ppb
0.91 ppb
0.62 ppb
0.7 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
39.87 ppb
49.73 ppb
50.82 ppb
46.47 ppb
AQI
44
43
43
0
Phấn hoa
Cây
0
2
4
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
0
0
1
-
Không có
PM10
0.42 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.31 μg/ft3
N/A
PM25
0.29 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.21 μg/ft3
N/A
NO2
1.21 ppb
1.11 ppb
0.69 ppb
N/A
SO2
0.91 ppb
0.69 ppb
0.51 ppb
N/A
CO
0.16 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
N/A
O3
37.85 ppb
37.02 ppb
48.53 ppb
N/A