Các địa điểm lân cận
Brookville cũ, Newyork, Hoa Kỳ
Glen Head, Newyork, Hoa Kỳ
Glenwood Landing, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Brookville Country Club, Hoa Kỳ
Stecklow Gardens, Hoa Kỳ
Riggs Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Brookville cũ, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Brookville cũ, Hoa Kỳ

PM10
1.05 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.71 μg/ft3
NO2
4.63 ppb
SO2
6.13 ppb
CO
5.13 ppb
O3
12.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Brookville cũ, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Brookville cũ, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
68
52
49
51
Phấn hoa

Cây

1
3
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.87 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.58 μg/ft3
PM25
0.59 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.37 μg/ft3
NO2
21.54 ppb
6.67 ppb
11.26 ppb
22.84 ppb
SO2
2.89 ppb
3.01 ppb
2.71 ppb
1.91 ppb
CO
0.26 ppb
0.2 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
O3
18.38 ppb
38.16 ppb
39.41 ppb
21.8 ppb
AQI
51
38
41
43
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.53 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.55 μg/ft3
PM25
0.35 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.33 μg/ft3
NO2
19.03 ppb
6.54 ppb
7.6 ppb
10.95 ppb
SO2
2.41 ppb
2.07 ppb
1.72 ppb
2.04 ppb
CO
0.19 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
O3
19.67 ppb
42.94 ppb
41.04 ppb
33.01 ppb
AQI
53
50
62
78
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.75 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.84 μg/ft3
1.10 μg/ft3
PM25
0.43 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.75 μg/ft3
NO2
8.39 ppb
8.91 ppb
18.92 ppb
31.89 ppb
SO2
2.1 ppb
2.2 ppb
2.58 ppb
3.47 ppb
CO
0.14 ppb
0.17 ppb
0.24 ppb
0.38 ppb
O3
32.34 ppb
37 ppb
32.88 ppb
15.4 ppb