Các địa điểm lân cận
East Hauppauge, Newyork, Hoa Kỳ
Hồ Ronkonkoma, Newyork, Hoa Kỳ
Nesconset, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Lake Ronkonkoma County Park, Hoa Kỳ
Lake Ronkonkoma, Hoa Kỳ
Town Beach County Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở East Hauppauge, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở East Hauppauge, Hoa Kỳ

PM10
0.52 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
NO2
3.69 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
37.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở East Hauppauge, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở East Hauppauge, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
37
30
39
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.31 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
4.98 ppb
5.43 ppb
2.69 ppb
2.54 ppb
SO2
0.46 ppb
0.77 ppb
0.94 ppb
0.7 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
O3
35.63 ppb
30.87 ppb
47.17 ppb
46.72 ppb
AQI
30
39
45
39
Phấn hoa

Cây

0
2
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.30 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
5.43 ppb
2.69 ppb
2.54 ppb
4.58 ppb
SO2
0.77 ppb
0.94 ppb
0.7 ppb
1.13 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
30.87 ppb
47.17 ppb
46.72 ppb
39.68 ppb
AQI
37
38
44
48
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.34 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.53 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
2.5 ppb
4.73 ppb
9.12 ppb
17.66 ppb
SO2
0.8 ppb
1.39 ppb
1.71 ppb
1.69 ppb
CO
0.13 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
O3
40.15 ppb
44.44 ppb
45.63 ppb
29.22 ppb
AQI
70
47
57
0
Phấn hoa

Cây

1
2
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.80 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.58 μg/ft3
N/A
PM25
0.56 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.39 μg/ft3
N/A
NO2
19.38 ppb
12.13 ppb
15.06 ppb
N/A
SO2
2.27 ppb
1.23 ppb
1.23 ppb
N/A
CO
0.28 ppb
0.26 ppb
0.28 ppb
N/A
O3
16.67 ppb
47.56 ppb
56.43 ppb
N/A