Các địa điểm lân cận
Chester, Newyork, Hoa Kỳ
Greycourt, Newyork, Hoa Kỳ
Giết rái cá, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Doms Heliport, Hoa Kỳ
Chester Commons Park, Hoa Kỳ
Orange Poultry Farm Airport, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Chester, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Chester, Hoa Kỳ

PM10
0.78 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.76 μg/ft3
NO2
20.19 ppb
SO2
18.5 ppb
CO
108.88 ppb
O3
49.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Chester, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Chester, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
50
28
38
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.47 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
14.28 ppb
5.63 ppb
3.06 ppb
3.74 ppb
SO2
2.18 ppb
1.14 ppb
1.29 ppb
0.93 ppb
CO
0.23 ppb
0.19 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
23.16 ppb
28.25 ppb
46.36 ppb
46.31 ppb
AQI
28
38
45
37
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.30 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
5.63 ppb
3.06 ppb
3.74 ppb
5.47 ppb
SO2
1.14 ppb
1.29 ppb
0.93 ppb
1.21 ppb
CO
0.19 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
28.25 ppb
46.36 ppb
46.31 ppb
36.66 ppb
AQI
34
36
50
57
Phấn hoa

Cây

2
2
5
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.34 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.59 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.41 μg/ft3
NO2
4.77 ppb
1.88 ppb
3.83 ppb
5.51 ppb
SO2
1.19 ppb
1.39 ppb
1.21 ppb
1.15 ppb
CO
0.16 ppb
0.17 ppb
0.21 ppb
0.26 ppb
O3
30.05 ppb
44.03 ppb
49.76 ppb
34.3 ppb
AQI
34
43
49
0
Phấn hoa

Cây

1
1
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.30 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.43 μg/ft3
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.28 μg/ft3
N/A
NO2
2.53 ppb
0.64 ppb
4.36 ppb
N/A
SO2
0.37 ppb
0.13 ppb
0.62 ppb
N/A
CO
0.2 ppb
0.17 ppb
0.2 ppb
N/A
O3
26.43 ppb
50.36 ppb
48.81 ppb
N/A