Các địa điểm lân cận
Bohemia, Newyork, Hoa Kỳ
Tòa nhà di động Bunker Hill, Newyork, Hoa Kỳ
Tòa nhà di động Lincoln, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Bohemia County Park, Hoa Kỳ
Island Hills Country Club, Hoa Kỳ
Slade Pond, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Bohemia, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Bohemia, Hoa Kỳ

PM10
1.52 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.52 μg/ft3
NO2
12.13 ppb
SO2
12.81 ppb
CO
12.13 ppb
O3
125.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bohemia, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bohemia, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
41
34
38
37
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.32 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.37 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
3.13 ppb
5.82 ppb
5.53 ppb
4.11 ppb
SO2
0.82 ppb
0.47 ppb
0.91 ppb
1.54 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
42.69 ppb
33.39 ppb
29.93 ppb
44.89 ppb
AQI
38
37
46
40
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.41 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.36 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
5.53 ppb
4.11 ppb
2.81 ppb
3.78 ppb
SO2
0.91 ppb
1.54 ppb
0.55 ppb
0.78 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
O3
29.93 ppb
44.89 ppb
48.72 ppb
40.78 ppb
AQI
36
43
43
46
Phấn hoa

Cây

0
0
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.38 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.56 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
3.68 ppb
4.42 ppb
8.1 ppb
16.95 ppb
SO2
1.05 ppb
1.16 ppb
1.5 ppb
1.24 ppb
CO
0.13 ppb
0.15 ppb
0.17 ppb
0.2 ppb
O3
37.8 ppb
43.1 ppb
45.22 ppb
29.33 ppb
AQI
75
68
0
0
Phấn hoa

Cây

0
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.95 μg/ft3
0.96 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.66 μg/ft3
0.66 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
27.9 ppb
15.55 ppb
N/A
N/A
SO2
2.54 ppb
1.72 ppb
N/A
N/A
CO
0.32 ppb
0.3 ppb
N/A
N/A
O3
7.82 ppb
51.31 ppb
N/A
N/A