Các địa điểm lân cận
Bãi tắm, Newyork, Hoa Kỳ
Bensonhurst, Newyork, Hoa Kỳ
Dyker Heights, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Benson Playground, Hoa Kỳ
Garibaldi Playground, Hoa Kỳ
Bath Beach Playground, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Bãi tắm, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Bãi tắm, Hoa Kỳ

PM10
1.01 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.77 μg/ft3
NO2
16.38 ppb
SO2
13.13 ppb
CO
39.81 ppb
O3
69.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bãi tắm, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bãi tắm, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
40
34
32
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.30 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
4.3 ppb
6.1 ppb
7.31 ppb
6.16 ppb
SO2
0.34 ppb
0.64 ppb
1.46 ppb
1.45 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
41.76 ppb
34.31 ppb
27.85 ppb
42.98 ppb
AQI
32
38
42
38
Phấn hoa

Cây

1
0
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.36 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
7.31 ppb
6.16 ppb
5.89 ppb
5.31 ppb
SO2
1.46 ppb
1.45 ppb
0.54 ppb
0.83 ppb
CO
0.17 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
O3
27.85 ppb
42.98 ppb
44.11 ppb
38.95 ppb
AQI
35
42
61
72
Phấn hoa

Cây

1
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.31 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.79 μg/ft3
0.94 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.64 μg/ft3
NO2
4.29 ppb
8.37 ppb
20.18 ppb
33.17 ppb
SO2
1 ppb
1.08 ppb
1.23 ppb
2.12 ppb
CO
0.14 ppb
0.18 ppb
0.25 ppb
0.31 ppb
O3
36.15 ppb
42.19 ppb
42.66 ppb
17.27 ppb
AQI
73
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.90 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.62 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
17.07 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
2.45 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.3 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
16.48 ppb
N/A
N/A
N/A