Các địa điểm lân cận
Ardsley-on-Hudson, Newyork, Hoa Kỳ
Phà Dobbs, Newyork, Hoa Kỳ
Irvington, Newyork, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Ardsley Country Club, Hoa Kỳ
Mathiessen Park, Hoa Kỳ
V Everit Macy Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Ardsley-on-Hudson, Newyork, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Ardsley-on-Hudson, Hoa Kỳ

PM10
0.75 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.44 μg/ft3
NO2
29.63 ppb
SO2
4 ppb
CO
5.69 ppb
O3
30 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Ardsley-on-Hudson, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Ardsley-on-Hudson, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
57
82
61
54
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
3
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.70 μg/ft3
1.15 μg/ft3
0.63 μg/ft3
0.60 μg/ft3
PM25
0.46 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.40 μg/ft3
NO2
32.88 ppb
32.36 ppb
11.21 ppb
15.95 ppb
SO2
2.92 ppb
3.8 ppb
4.82 ppb
3.9 ppb
CO
0.25 ppb
0.32 ppb
0.22 ppb
0.22 ppb
O3
12.08 ppb
3.69 ppb
33.16 ppb
33.52 ppb
AQI
82
61
54
54
Phấn hoa

Cây

1
3
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.15 μg/ft3
0.63 μg/ft3
0.60 μg/ft3
0.58 μg/ft3
PM25
0.78 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.38 μg/ft3
NO2
32.36 ppb
11.21 ppb
15.95 ppb
29.4 ppb
SO2
3.8 ppb
4.82 ppb
3.9 ppb
2.32 ppb
CO
0.32 ppb
0.22 ppb
0.22 ppb
0.23 ppb
O3
3.69 ppb
33.16 ppb
33.52 ppb
11.85 ppb
AQI
54
38
40
41
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.61 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.52 μg/ft3
PM25
0.42 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.32 μg/ft3
NO2
24.48 ppb
7.67 ppb
9.38 ppb
14.09 ppb
SO2
2.81 ppb
2.41 ppb
1.92 ppb
2.36 ppb
CO
0.22 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
9.46 ppb
41.48 ppb
39.26 ppb
27.74 ppb
AQI
53
52
64
0
Phấn hoa

Cây

1
1
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.66 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.89 μg/ft3
N/A
PM25
0.40 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.60 μg/ft3
N/A
NO2
10.68 ppb
8.92 ppb
20.89 ppb
N/A
SO2
2.24 ppb
2.45 ppb
2.85 ppb
N/A
CO
0.15 ppb
0.18 ppb
0.27 ppb
N/A
O3
26.53 ppb
34.69 ppb
29.74 ppb
N/A