Angola trên hồTrại Saint Vencent de PaulTrung tâm EvansCông viên tại nhà di động Melody MeadowsTrại LakelandTriton Valley Estates Angola Mobile Home ParkAngolaTriton Valley Estates Derby Mobile Home ParkTrại tiên phongBãi biển hồ ErieNgõ JerusalemBổ sung bờ hồ AngolaDerbyPontiacFarnhamBrantHighland-on-the-LakeBắc EvansFentonIrving
Chất lượng Không khí ở Angola trên hồ, Newyork, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Angola trên hồ, Hoa Kỳ
PM10
2.35 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
2.35 μg/ft3
NO2
14 ppb
SO2
12.31 ppb
CO
18.31 ppb
O3
56.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Angola trên hồ, Hoa Kỳ
Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Angola trên hồ, Hoa Kỳ
Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI46
36
35
42
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
2
Ngày tiếp theo
PM10
0.08 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
1.86 ppb
3.16 ppb
2.43 ppb
0.57 ppb
SO2
0.21 ppb
0.34 ppb
0.88 ppb
0.69 ppb
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
O3
46.44 ppb
38.95 ppb
34.22 ppb
50.99 ppb
AQI
35
42
50
47
Phấn hoa
Cây
5
5
5
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
2
3
0
PM10
0.39 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
2.43 ppb
0.57 ppb
0.91 ppb
1.52 ppb
SO2
0.88 ppb
0.69 ppb
0.7 ppb
0.87 ppb
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
34.22 ppb
50.99 ppb
54.41 ppb
47.32 ppb
AQI
38
42
50
48
Phấn hoa
Cây
1
1
2
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.35 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.42 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
1.41 ppb
0.92 ppb
1.66 ppb
3 ppb
SO2
1.11 ppb
0.84 ppb
0.4 ppb
0.29 ppb
CO
0.16 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
0.2 ppb
O3
37.64 ppb
39.07 ppb
43.04 ppb
32.38 ppb
AQI
33
46
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.30 μg/ft3
0.47 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
0.31 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.23 ppb
0.48 ppb
N/A
N/A
SO2
0.09 ppb
0.59 ppb
N/A
N/A
CO
0.19 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
O3
17.4 ppb
56.05 ppb
N/A
N/A