Các địa điểm lân cận
South Poultney, Vermont, Hoa Kỳ
Burnham Hollow, Vermont, Hoa Kỳ
Poultney, Vermont, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Lake Saint Catherine State Park, Hoa Kỳ
Boczek Marsh Wildlife Management Area, Hoa Kỳ
Saint Catherine Mountain, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Lake Saint Catherine State Park, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Lake Saint Catherine State Park, Hoa Kỳ

PM10
0.04 μg/ft3
PM25
0.01 μg/ft3
NO2
1 ppb
SO2
1.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
42.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Lake Saint Catherine State Park, Hoa Kỳ

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Lake Saint Catherine State Park, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
35
26
17
43
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.04 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.03 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
1.34 ppb
5.98 ppb
4.54 ppb
0.97 ppb
SO2
0.27 ppb
0.36 ppb
0.25 ppb
0.85 ppb
CO
0.14 ppb
0.2 ppb
0.19 ppb
0.17 ppb
O3
42.38 ppb
24.51 ppb
19.85 ppb
51.23 ppb
AQI
17
43
53
45
Phấn hoa

Cây

5
5
5
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
PM10
0.11 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
4.54 ppb
0.97 ppb
1.1 ppb
2.91 ppb
SO2
0.25 ppb
0.85 ppb
0.64 ppb
1.21 ppb
CO
0.19 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
O3
19.85 ppb
51.23 ppb
53.98 ppb
45.2 ppb
AQI
36
39
39
40
Phấn hoa

Cây

0
3
5
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
0
PM10
0.34 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
2.32 ppb
1.2 ppb
1.42 ppb
2.85 ppb
SO2
0.97 ppb
0.75 ppb
0.38 ppb
0.46 ppb
CO
0.16 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
0.2 ppb
O3
36.23 ppb
40.6 ppb
40.55 ppb
29.24 ppb
AQI
23
28
36
0
Phấn hoa

Cây

0
0
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
1
-
Không có
PM10
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.12 μg/ft3
N/A
PM25
0.14 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
NO2
1.78 ppb
0.46 ppb
1.01 ppb
N/A
SO2
0.38 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
N/A
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
N/A
O3
25.24 ppb
34.86 ppb
38.15 ppb
N/A