Các địa điểm lân cận
Joliet, Illinois, Hoa Kỳ
Bãi biển Michigan, Illinois, Hoa Kỳ
Đông Joliet, Illinois, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Joliet East Side Historic District, Hoa Kỳ
Pielet-Joliet Heliport, Hoa Kỳ
Upper Bluff Historic District, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Joliet, Illinois, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Joliet, Hoa Kỳ

PM10
0.84 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.84 μg/ft3
NO2
17.5 ppb
SO2
13.19 ppb
CO
128.69 ppb
O3
54.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Joliet, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Joliet, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
41
32
49
50
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.37 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.50 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.34 μg/ft3
NO2
10.33 ppb
3.94 ppb
4.49 ppb
4.95 ppb
SO2
1.12 ppb
1.13 ppb
2.13 ppb
1.96 ppb
CO
0.21 ppb
0.17 ppb
0.2 ppb
0.2 ppb
O3
30.3 ppb
35.3 ppb
31.81 ppb
37.88 ppb
AQI
32
49
50
51
Phấn hoa

Cây

1
1
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
0
PM10
0.34 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.55 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
3.94 ppb
4.49 ppb
4.95 ppb
3.11 ppb
SO2
1.13 ppb
2.13 ppb
1.96 ppb
1.43 ppb
CO
0.17 ppb
0.2 ppb
0.2 ppb
0.19 ppb
O3
35.3 ppb
31.81 ppb
37.88 ppb
41.74 ppb
AQI
39
37
40
36
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.34 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.23 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
1.78 ppb
1.69 ppb
2.92 ppb
2.79 ppb
SO2
0.4 ppb
0.43 ppb
0.44 ppb
0.36 ppb
CO
0.15 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
O3
41.05 ppb
41.43 ppb
42.26 ppb
36.48 ppb
AQI
34
41
48
0
Phấn hoa

Cây

1
1
2
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
2
-
Không có
PM10
0.25 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.26 μg/ft3
N/A
PM25
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.16 μg/ft3
N/A
NO2
2.63 ppb
1.38 ppb
2.48 ppb
N/A
SO2
0.4 ppb
0.54 ppb
0.45 ppb
N/A
CO
0.15 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
N/A
O3
35.22 ppb
49.91 ppb
49.63 ppb
N/A