Các địa điểm lân cận
Pembroke Pines, Florida, Hoa Kỳ
Khu di động ở New England, Florida, Hoa Kỳ
Trang viên Fleetwood, Florida, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
North Perry Airport, Hoa Kỳ
Wildcat Run Country Club, Hoa Kỳ
Joe Robbie Stadium, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Pembroke Pines, Florida, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Pembroke Pines, Hoa Kỳ

PM10
1.01 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.01 μg/ft3
NO2
24.31 ppb
SO2
12.69 ppb
CO
12 ppb
O3
27.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Pembroke Pines, Hoa Kỳ

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Pembroke Pines, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
67
44
33
43
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
4
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
2
2
2
Ngày tiếp theo
PM10
0.38 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
1.85 ppb
3.26 ppb
3.49 ppb
1.07 ppb
SO2
0.27 ppb
0.45 ppb
0.38 ppb
0.21 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
57.66 ppb
42.02 ppb
32.71 ppb
50.58 ppb
AQI
33
43
48
40
Phấn hoa

Cây

4
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

2
2
2
3
PM10
0.32 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
3.49 ppb
1.07 ppb
1.48 ppb
2.83 ppb
SO2
0.38 ppb
0.21 ppb
0.17 ppb
0.32 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
32.71 ppb
50.58 ppb
50.05 ppb
38.81 ppb
AQI
37
43
54
43
Phấn hoa

Cây

2
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

3
1
1
3
PM10
0.40 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.28 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
2.28 ppb
1.07 ppb
1.39 ppb
3.29 ppb
SO2
0.32 ppb
0.27 ppb
0.26 ppb
0.41 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
39.83 ppb
51.7 ppb
54.93 ppb
40.81 ppb
AQI
29
0
0
0
Phấn hoa

Cây

4
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

2
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.38 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.21 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
4.68 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.42 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
27.55 ppb
N/A
N/A
N/A