Các địa điểm lân cận
Tâm điểm, Oregon, Hoa Kỳ
Medford, Oregon, Hoa Kỳ
thành phố trắng, Oregon, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Coker Butte, Hoa Kỳ
Rogue Valley International - Medford Airport, Hoa Kỳ
Oregon Department of Forestry Heliport, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Coker Butte, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Coker Butte, Hoa Kỳ

PM10
0.02 μg/ft3
PM25
0.01 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
45.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Coker Butte, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Coker Butte, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
33
31
29
36
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.02 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
1.23 ppb
2.01 ppb
1.37 ppb
0.45 ppb
SO2
0.11 ppb
0.21 ppb
0.23 ppb
0.11 ppb
CO
0.14 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
34.48 ppb
32.93 ppb
31.6 ppb
41.65 ppb
AQI
29
36
38
27
Phấn hoa

Cây

1
1
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.05 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.17 μg/ft3
PM25
0.04 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
1.37 ppb
0.45 ppb
1.89 ppb
5.3 ppb
SO2
0.23 ppb
0.11 ppb
0.2 ppb
0.35 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.18 ppb
O3
31.6 ppb
41.65 ppb
37.2 ppb
27.37 ppb
AQI
25
35
40
32
Phấn hoa

Cây

1
1
5
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
4
5
PM10
0.17 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
3.62 ppb
0.45 ppb
0.47 ppb
1.36 ppb
SO2
0.41 ppb
0.17 ppb
0.11 ppb
0.14 ppb
CO
0.17 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
26.76 ppb
42.46 ppb
40.98 ppb
31.88 ppb
AQI
36
40
0
0
Phấn hoa

Cây

1
3
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

2
2
-
Không có
-
Không có
PM10
0.05 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.44 ppb
0.45 ppb
N/A
N/A
SO2
0.07 ppb
0.06 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
41.55 ppb
44.96 ppb
N/A
N/A