Thời tiết hàng giờ ở Los Angeles, California, Hoa Kỳ
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
2 mph
Dịu
3 mph
Dịu
3 mph
Dịu
3 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
3 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
Độ ẩm
46%
Dễ chịu
44%
Khô
46%
Dễ chịu
47%
Dễ chịu
47%
Dễ chịu
50%
Dễ chịu
51%
Dễ chịu
45%
Khô
43%
Khô
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1027 hPa
Rất cao
1026 hPa
Rất cao
1026 hPa
Rất cao
1025 hPa
Rất cao
1024 hPa
Cao
1024 hPa
Cao
1024 hPa
Cao
1023 hPa
Cao
1023 hPa
Cao
Mây
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Điểm sương mù
22°
22°
22°
22°
22°
23°
23°
21°
21°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chất lượng không khí
16
Tốt
15
Tốt
16
Tốt
17
Tốt
19
Tốt
21
Tốt
20
Tốt
18
Tốt
19
Tốt
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây









Cỏ dại









Cỏ









Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10

0.15 μg/ft3

0.14 μg/ft3

0.14 μg/ft3

0.15 μg/ft3

0.15 μg/ft3

0.16 μg/ft3

0.17 μg/ft3

0.18 μg/ft3

0.22 μg/ft3
PM25

0.10 μg/ft3

0.10 μg/ft3

0.10 μg/ft3

0.10 μg/ft3

0.11 μg/ft3

0.11 μg/ft3

0.12 μg/ft3

0.13 μg/ft3

0.15 μg/ft3
NO2

25.1 ppb

21.47 ppb

17.84 ppb

15.8 ppb

13.75 ppb

11.71 ppb

15.51 ppb

19.31 ppb

23.12 ppb
SO2

0.28 ppb

0.28 ppb

0.28 ppb

0.29 ppb

0.3 ppb

0.3 ppb

0.32 ppb

0.34 ppb

0.36 ppb
CO

0.2 ppb

0.19 ppb

0.17 ppb

0.17 ppb

0.16 ppb

0.16 ppb

0.18 ppb

0.19 ppb

0.21 ppb
O3

12.6 ppb

15.95 ppb

19.3 ppb

20.88 ppb

22.46 ppb

24.04 ppb

20.79 ppb

17.54 ppb

14.29 ppb