Chất lượng Không khí ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ
PM10
0.12 μg/ft3
PM25
0.00 μg/ft3
NO2
2.13 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
25.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ
Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ
Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI30
31
38
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
1
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
2
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
2.13 ppb
1.13 ppb
0.58 ppb
2.28 ppb
SO2
0.18 ppb
0.2 ppb
0.12 ppb
0.19 ppb
CO
0.15 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
O3
31.67 ppb
34.31 ppb
43.38 ppb
36.27 ppb
AQI
31
38
38
26
Phấn hoa
Cây
1
1
1
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
2
1
0
PM10
0.08 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
1.13 ppb
0.58 ppb
2.28 ppb
6.35 ppb
SO2
0.2 ppb
0.12 ppb
0.19 ppb
0.36 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
0.2 ppb
O3
34.31 ppb
43.38 ppb
36.27 ppb
26.09 ppb
AQI
22
35
41
34
Phấn hoa
Cây
0
1
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
2
2
PM10
0.18 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
5.51 ppb
0.48 ppb
0.47 ppb
1.68 ppb
SO2
0.41 ppb
0.18 ppb
0.11 ppb
0.14 ppb
CO
0.19 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
23.5 ppb
41.39 ppb
42.87 ppb
33.62 ppb
AQI
37
41
43
0
Phấn hoa
Cây
2
1
5
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
1
1
3
-
Không có
PM10
0.10 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
N/A
PM25
0.07 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.03 μg/ft3
N/A
NO2
0.48 ppb
0.39 ppb
0.78 ppb
N/A
SO2
0.08 ppb
0.08 ppb
0.07 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
N/A
O3
42.3 ppb
45.08 ppb
47.03 ppb
N/A