Các địa điểm lân cận
Jacksonville, Oregon, Hoa Kỳ
Bybee Corner, Oregon, Hoa Kỳ
Medford, Oregon, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Britt Garden County Park, Hoa Kỳ
Bellinger Hill, Hoa Kỳ
Jacksonville Hill, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ

PM10
0.12 μg/ft3
PM25
0.00 μg/ft3
NO2
2.13 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
25.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Britt Garden County Park, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
30
31
38
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
2
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
2.13 ppb
1.13 ppb
0.58 ppb
2.28 ppb
SO2
0.18 ppb
0.2 ppb
0.12 ppb
0.19 ppb
CO
0.15 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
O3
31.67 ppb
34.31 ppb
43.38 ppb
36.27 ppb
AQI
31
38
38
26
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
2
1
0
PM10
0.08 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
1.13 ppb
0.58 ppb
2.28 ppb
6.35 ppb
SO2
0.2 ppb
0.12 ppb
0.19 ppb
0.36 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
0.2 ppb
O3
34.31 ppb
43.38 ppb
36.27 ppb
26.09 ppb
AQI
22
35
41
34
Phấn hoa

Cây

0
1
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
2
2
PM10
0.18 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
5.51 ppb
0.48 ppb
0.47 ppb
1.68 ppb
SO2
0.41 ppb
0.18 ppb
0.11 ppb
0.14 ppb
CO
0.19 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
23.5 ppb
41.39 ppb
42.87 ppb
33.62 ppb
AQI
37
41
43
0
Phấn hoa

Cây

2
1
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
3
-
Không có
PM10
0.10 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
N/A
PM25
0.07 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.03 μg/ft3
N/A
NO2
0.48 ppb
0.39 ppb
0.78 ppb
N/A
SO2
0.08 ppb
0.08 ppb
0.07 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
N/A
O3
42.3 ppb
45.08 ppb
47.03 ppb
N/A