Các địa điểm lân cận
Washington DC, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Vòng tròn Logan, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
West End, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Brigadier General Thaddeus Kosciuszko Statue, Hoa Kỳ
Count Jean Baptiste Rochambeau Statue, Hoa Kỳ
Lafayette Square Historic District, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Brigadier General Thaddeus Kosciuszko Statue, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Brigadier General Thaddeus Kosciuszko Statue, Hoa Kỳ

PM10
0.95 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.83 μg/ft3
NO2
18.38 ppb
SO2
12.81 ppb
CO
12.19 ppb
O3
31.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Brigadier General Thaddeus Kosciuszko Statue, Hoa Kỳ

Cây
4/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Brigadier General Thaddeus Kosciuszko Statue, Hoa Kỳ

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
44
34
29
31
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

4
5
5
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.24 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.23 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
3.56 ppb
5.79 ppb
5.31 ppb
3.43 ppb
SO2
0.71 ppb
0.79 ppb
0.86 ppb
0.94 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
O3
45.4 ppb
33.39 ppb
28.74 ppb
38.06 ppb
AQI
29
31
38
34
Phấn hoa

Cây

5
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.26 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
5.31 ppb
3.43 ppb
3.52 ppb
6.33 ppb
SO2
0.86 ppb
0.94 ppb
0.85 ppb
0.89 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
28.74 ppb
38.06 ppb
41.04 ppb
33.39 ppb
AQI
29
45
56
47
Phấn hoa

Cây

3
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.28 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.49 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.32 μg/ft3
NO2
4.43 ppb
2.43 ppb
4.84 ppb
8.03 ppb
SO2
1.06 ppb
1.26 ppb
0.87 ppb
0.86 ppb
CO
0.16 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
0.21 ppb
O3
27.02 ppb
48.19 ppb
51.79 ppb
31.17 ppb
AQI
42
51
0
0
Phấn hoa

Cây

5
3
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.39 μg/ft3
0.51 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
5.26 ppb
3.31 ppb
N/A
N/A
SO2
0.92 ppb
1.64 ppb
N/A
N/A
CO
0.2 ppb
0.19 ppb
N/A
N/A
O3
19.74 ppb
55.58 ppb
N/A
N/A