Nakhon SawanAmphoe Mueang Nakhon SawanKao LiaoAmphoe Krok PhraAmphoe Kao LiaoAmphoe ChumsaengAmphoe Phayuha KhiriPhayuha KhiriAmphoe Mueang Uthai ThaniAmphoe Tha TakoAmphoe Banphot PhisaiAmphoe Lat YaoLat YaoThập ThầnUthai ThaniAmphoe Sawang AromAmphoe Pho ThaleAmphoe Thap ThanAmphoe ManoromBang Mun Nak
Chất lượng Không khí ở Nakhon Sawan, Nakhon Sawan, nước Thái Lan
Chất gây ô nhiễm ở Nakhon Sawan, nước Thái Lan
PM10
0.87 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.64 μg/ft3
NO2
N/A
SO2
5.13 ppb
CO
0.19 ppb
O3
45.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Nakhon Sawan, nước Thái Lan
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Nakhon Sawan, nước Thái Lan
Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI77
47
65
70
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
1.02 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.94 μg/ft3
0.97 μg/ft3
PM25
0.70 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.63 μg/ft3
NO2
3.17 ppb
1.78 ppb
0.38 ppb
1.42 ppb
SO2
3.76 ppb
1.53 ppb
1.31 ppb
3.87 ppb
CO
0.27 ppb
0.18 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
O3
44.15 ppb
17.69 ppb
47.33 ppb
46.11 ppb
AQI
47
65
70
87
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
2
PM10
0.47 μg/ft3
0.94 μg/ft3
0.97 μg/ft3
1.06 μg/ft3
PM25
0.30 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.63 μg/ft3
0.72 μg/ft3
NO2
1.78 ppb
0.38 ppb
1.42 ppb
3.68 ppb
SO2
1.53 ppb
1.31 ppb
3.87 ppb
4.16 ppb
CO
0.18 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
0.27 ppb
O3
17.69 ppb
47.33 ppb
46.11 ppb
44.4 ppb
AQI
32
70
74
84
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
2
PM10
0.31 μg/ft3
1.06 μg/ft3
1.04 μg/ft3
0.99 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.64 μg/ft3
0.67 μg/ft3
0.67 μg/ft3
NO2
2.47 ppb
0.39 ppb
1.2 ppb
3.58 ppb
SO2
1.2 ppb
0.96 ppb
2.71 ppb
3.94 ppb
CO
0.15 ppb
0.19 ppb
0.19 ppb
0.24 ppb
O3
14.48 ppb
52.3 ppb
48.11 ppb
40.11 ppb
AQI
41
73
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.46 μg/ft3
1.10 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.29 μg/ft3
0.67 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.28 ppb
0.36 ppb
N/A
N/A
SO2
1 ppb
0.77 ppb
N/A
N/A
CO
0.18 ppb
0.21 ppb
N/A
N/A
O3
15.48 ppb
49.97 ppb
N/A
N/A