Các địa điểm lân cận
Amphoe Mae Suai, Chiang Rai, nước Thái Lan
Amphoe Mae Lao, Chiang Rai, nước Thái Lan
Amphoe Chai Prakan, Chiang Mai, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Mon Pa Kia, nước Thái Lan
Wat Thao Kaen Chan, nước Thái Lan
Wat Mae Phrik, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Amphoe Mae Suai, Chiang Rai, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Mae Suai, nước Thái Lan

PM10
0.86 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.23 μg/ft3
NO2
3.81 ppb
SO2
1.13 ppb
CO
0.31 ppb
O3
17 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Mae Suai, nước Thái Lan

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Mae Suai, nước Thái Lan

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
79
69
79
70
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
2
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
1.08 μg/ft3
0.84 μg/ft3
1.06 μg/ft3
0.91 μg/ft3
PM25
0.71 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.67 μg/ft3
0.59 μg/ft3
NO2
5.01 ppb
3.35 ppb
0.53 ppb
2.39 ppb
SO2
1.3 ppb
0.65 ppb
1.03 ppb
1.19 ppb
CO
0.45 ppb
0.51 ppb
0.28 ppb
0.29 ppb
O3
17.83 ppb
10.69 ppb
63.53 ppb
52.21 ppb
AQI
69
79
70
69
Phấn hoa

Cây

2
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.84 μg/ft3
1.06 μg/ft3
0.91 μg/ft3
0.84 μg/ft3
PM25
0.54 μg/ft3
0.67 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.56 μg/ft3
NO2
3.35 ppb
0.53 ppb
2.39 ppb
3.8 ppb
SO2
0.65 ppb
1.03 ppb
1.19 ppb
1.98 ppb
CO
0.51 ppb
0.28 ppb
0.29 ppb
0.37 ppb
O3
10.69 ppb
63.53 ppb
52.21 ppb
23.45 ppb
AQI
54
66
70
66
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.55 μg/ft3
0.86 μg/ft3
0.83 μg/ft3
0.79 μg/ft3
PM25
0.37 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.53 μg/ft3
NO2
2.77 ppb
0.57 ppb
2.43 ppb
3.02 ppb
SO2
0.81 ppb
1.04 ppb
1.22 ppb
2.54 ppb
CO
0.43 ppb
0.27 ppb
0.28 ppb
0.32 ppb
O3
9.91 ppb
63.94 ppb
52.14 ppb
28.84 ppb
AQI
58
76
75
74
Phấn hoa

Cây

5
3
4
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.64 μg/ft3
1.16 μg/ft3
1.04 μg/ft3
0.90 μg/ft3
PM25
0.42 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.68 μg/ft3
0.60 μg/ft3
NO2
2.26 ppb
0.49 ppb
2.72 ppb
4.58 ppb
SO2
0.73 ppb
1.1 ppb
1.47 ppb
1.47 ppb
CO
0.38 ppb
0.24 ppb
0.27 ppb
0.39 ppb
O3
11.31 ppb
57.46 ppb
46.62 ppb
17.78 ppb