Các địa điểm lân cận
Ban Phai, Khon Kaen, nước Thái Lan
Ban Phai, Khon Kaen, nước Thái Lan
Amphoe Non Sila, Khon Kaen, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Nantha Phimpha Ram, nước Thái Lan
Wat Pa Khum Chatsan, nước Thái Lan
Wat Pa Summanamai, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Ban Phai, Khon Kaen, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Ban Phai, nước Thái Lan

PM10
0.52 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.36 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
3.81 ppb
CO
0.19 ppb
O3
50.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Ban Phai, nước Thái Lan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Ban Phai, nước Thái Lan

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
58
91
68
66
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

2
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.75 μg/ft3
1.38 μg/ft3
0.73 μg/ft3
0.90 μg/ft3
PM25
0.52 μg/ft3
0.96 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.60 μg/ft3
NO2
1.75 ppb
1.91 ppb
2.13 ppb
0.68 ppb
SO2
4.88 ppb
5.08 ppb
2.87 ppb
5.2 ppb
CO
0.18 ppb
0.21 ppb
0.2 ppb
0.18 ppb
O3
47.87 ppb
53.64 ppb
30.21 ppb
52.13 ppb
AQI
68
66
85
116
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.73 μg/ft3
0.90 μg/ft3
1.24 μg/ft3
1.81 μg/ft3
PM25
0.48 μg/ft3
0.60 μg/ft3
0.85 μg/ft3
1.25 μg/ft3
NO2
2.13 ppb
0.68 ppb
2.11 ppb
1.71 ppb
SO2
2.87 ppb
5.2 ppb
7.65 ppb
7.68 ppb
CO
0.2 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
0.23 ppb
O3
30.21 ppb
52.13 ppb
54.17 ppb
60.43 ppb
AQI
65
63
76
94
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
2
PM10
0.62 μg/ft3
0.88 μg/ft3
1.05 μg/ft3
1.46 μg/ft3
PM25
0.41 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.72 μg/ft3
1.00 μg/ft3
NO2
2.02 ppb
0.65 ppb
2.13 ppb
1.8 ppb
SO2
1.93 ppb
2.89 ppb
3.93 ppb
3.45 ppb
CO
0.19 ppb
0.18 ppb
0.2 ppb
0.23 ppb
O3
29.47 ppb
52.31 ppb
54.92 ppb
59.65 ppb
AQI
53
63
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.46 μg/ft3
0.90 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.29 μg/ft3
0.59 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.03 ppb
0.66 ppb
N/A
N/A
SO2
1.74 ppb
1.74 ppb
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
0.18 ppb
N/A
N/A
O3
25.94 ppb
53.51 ppb
N/A
N/A