Thời tiết hàng giờ ở Amphoe Phon, Khon Kaen, nước Thái Lan
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
8 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
5 mph
Nhẹ
5 mph
Nhẹ
4 mph
Dịu
1 mph
Dịu
Độ ẩm
64%
Ẩm ướ
67%
Ẩm ướ
70%
Ẩm ướ
72%
Cực kỳ ẩm ướt
73%
Cực kỳ ẩm ướt
67%
Ẩm ướ
51%
Dễ chịu
38%
Khô
30%
Khô
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1005 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
1006 hPa
Thấp
1006 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
Mây
12%
6%
66%
98%
99%
100%
99%
72%
19%
Điểm sương mù
73°
73°
73°
73°
73°
72°
69°
65°
63°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
1
4
7
Chất lượng không khí
53
Vừa phải
47
Tốt
41
Tốt
36
Tốt
33
Tốt
33
Tốt
36
Tốt
42
Tốt
50
Vừa phải
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.48 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.63 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.40 μg/ft3
NO2
2.78 ppb
2.38 ppb
1.97 ppb
2.04 ppb
2.1 ppb
2.16 ppb
1.68 ppb
1.19 ppb
0.71 ppb
SO2
2.67 ppb
2.19 ppb
1.71 ppb
1.57 ppb
1.44 ppb
1.31 ppb
1.38 ppb
1.44 ppb
1.5 ppb
CO
0.2 ppb
0.18 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
O3
24.96 ppb
22.72 ppb
20.47 ppb
19.14 ppb
17.81 ppb
16.47 ppb
25.84 ppb
35.2 ppb
44.57 ppb