Amphoe Nam KliangAmphoe Si RattanaAmphoe PhayuAmphoe Non KhunAmphoe Phrai BuengAmphoe KanthararomPhrai BuengAmphoe BenchalakAmphoe Mueang SisaketAmphoe SamrongSi Sa KetKantharalakAmphoe Wang HinDương Chum NoiAmphoe KantharalakAmphoe KhukhanAmphoe Khun HanAmphoe Warin ChamrapAmphoe Uthumphon PhisaiAmphoe Thung Si Udom
Chất lượng Không khí ở Amphoe Nam Kliang, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Nam Kliang, nước Thái Lan
PM10
0.84 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.29 μg/ft3
NO2
0.81 ppb
SO2
1 ppb
CO
0.19 ppb
O3
24.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Nam Kliang, nước Thái Lan
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Nam Kliang, nước Thái Lan
Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI37
52
65
26
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.39 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.84 μg/ft3
0.26 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
0.29 ppb
2.64 ppb
1.5 ppb
1.1 ppb
SO2
1.27 ppb
2.36 ppb
1.62 ppb
0.47 ppb
CO
0.13 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
0.13 ppb
O3
33.95 ppb
30.09 ppb
29.24 ppb
14.19 ppb
AQI
26
32
55
66
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
0
PM10
0.26 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.65 μg/ft3
0.86 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.58 μg/ft3
NO2
1.1 ppb
0.3 ppb
2.16 ppb
1.74 ppb
SO2
0.47 ppb
0.65 ppb
1.48 ppb
1 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.19 ppb
0.23 ppb
O3
14.19 ppb
34.18 ppb
33.71 ppb
27.7 ppb
AQI
34
36
47
55
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
0
PM10
0.30 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.62 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.43 μg/ft3
NO2
1.13 ppb
0.33 ppb
2.54 ppb
2.16 ppb
SO2
0.42 ppb
0.49 ppb
1.15 ppb
0.94 ppb
CO
0.16 ppb
0.14 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
O3
14.33 ppb
35.7 ppb
31.6 ppb
24.51 ppb
AQI
22
0
0
0
Phấn hoa
Cây
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.20 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.13 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.83 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.36 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
14.67 ppb
N/A
N/A
N/A