Các địa điểm lân cận
Amphoe Mueang Sisaket, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Si Sa Ket, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Dương Chum Noi, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Pa Kham Makhang, nước Thái Lan
Wat Ban Bok, nước Thái Lan
Wat Pa Siri Wararam, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Amphoe Mueang Sisaket, Si Sa Ket, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Mueang Sisaket, nước Thái Lan

PM10
0.75 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.32 μg/ft3
NO2
2.13 ppb
SO2
3.38 ppb
CO
0.19 ppb
O3
39.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Mueang Sisaket, nước Thái Lan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Mueang Sisaket, nước Thái Lan

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
33
57
61
71
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
PM10
0.33 μg/ft3
0.76 μg/ft3
0.80 μg/ft3
0.73 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.49 μg/ft3
NO2
2.1 ppb
0.45 ppb
1.36 ppb
4.52 ppb
SO2
1.44 ppb
1.24 ppb
4.43 ppb
3.29 ppb
CO
0.17 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
0.25 ppb
O3
17.81 ppb
50.26 ppb
49 ppb
33.07 ppb
AQI
31
65
69
69
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.36 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.95 μg/ft3
0.64 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.43 μg/ft3
NO2
2.12 ppb
0.37 ppb
1.19 ppb
4.59 ppb
SO2
1.16 ppb
1.16 ppb
3.29 ppb
3.18 ppb
CO
0.15 ppb
0.18 ppb
0.19 ppb
0.23 ppb
O3
14.38 ppb
54.61 ppb
50.8 ppb
31.1 ppb
AQI
45
72
65
95
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
0
PM10
0.55 μg/ft3
1.03 μg/ft3
0.82 μg/ft3
1.34 μg/ft3
PM25
0.34 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.91 μg/ft3
NO2
1.9 ppb
0.36 ppb
1.26 ppb
3.6 ppb
SO2
0.96 ppb
0.7 ppb
1.44 ppb
3.65 ppb
CO
0.18 ppb
0.2 ppb
0.18 ppb
0.29 ppb
O3
16.72 ppb
50.94 ppb
47.06 ppb
45.6 ppb