Thời tiết hàng giờ ở Âm phủ Hoài Thập Thần, Si Sa Ket, nước Thái Lan
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
7 mph
Nhẹ
10 mph
Nhẹ
10 mph
Mạnh
7 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
8 mph
Nhẹ
8 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
Độ ẩm
45%
Dễ chịu
49%
Dễ chịu
47%
Dễ chịu
50%
Dễ chịu
53%
Dễ chịu
56%
Dễ chịu
58%
Dễ chịu
60%
Dễ chịu
61%
Ẩm ướ
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1004 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
1006 hPa
Thấp
1006 hPa
Thấp
1006 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
1005 hPa
Thấp
Mây
5%
3%
2%
7%
2%
0%
0%
0%
0%
Điểm sương mù
69°
70°
69°
70°
70°
71°
71°
71°
71°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chất lượng không khí
57
Vừa phải
60
Vừa phải
64
Vừa phải
66
Vừa phải
66
Vừa phải
66
Vừa phải
64
Vừa phải
60
Vừa phải
56
Vừa phải
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.67 μg/ft3
0.75 μg/ft3
0.83 μg/ft3
0.85 μg/ft3
0.84 μg/ft3
0.80 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.52 μg/ft3
PM25
0.46 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.34 μg/ft3
NO2
1.57 ppb
1.52 ppb
1.48 ppb
1.3 ppb
1.12 ppb
0.94 ppb
0.91 ppb
0.88 ppb
0.85 ppb
SO2
3.16 ppb
3.43 ppb
3.7 ppb
3.23 ppb
2.75 ppb
2.28 ppb
1.8 ppb
1.33 ppb
0.85 ppb
CO
0.2 ppb
0.2 ppb
0.2 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
36.53 ppb
33.68 ppb
30.83 ppb
29.29 ppb
27.75 ppb
26.21 ppb
24.34 ppb
22.47 ppb
20.6 ppb