Các địa điểm lân cận
Bueng Kum, Bangkok, nước Thái Lan
Khan Na Yao, Bangkok, nước Thái Lan
Bang Kapi, Bangkok, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Bang Toei, nước Thái Lan
Wat Suwan Prasit, nước Thái Lan
Matsayit Mipta Hun Yi Nan, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Bueng Kum, Bangkok, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Bueng Kum, nước Thái Lan

PM10
1.06 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.85 μg/ft3
NO2
1.13 ppb
SO2
9.19 ppb
CO
25.88 ppb
O3
2.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bueng Kum, nước Thái Lan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bueng Kum, nước Thái Lan

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
76
91
47
34
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
2
2
1
Ngày tiếp theo
PM10
1.28 μg/ft3
1.26 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.87 μg/ft3
0.84 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
3.92 ppb
15.86 ppb
14.3 ppb
7.11 ppb
SO2
4.21 ppb
6.5 ppb
4.12 ppb
2.73 ppb
CO
0.26 ppb
0.39 ppb
0.27 ppb
0.17 ppb
O3
71.67 ppb
47.35 ppb
12.2 ppb
13.08 ppb
AQI
34
90
94
39
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
2
1
PM10
0.38 μg/ft3
1.56 μg/ft3
1.25 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
1.04 μg/ft3
0.83 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
7.11 ppb
3.66 ppb
11.89 ppb
11.28 ppb
SO2
2.73 ppb
3.37 ppb
4.38 ppb
3.19 ppb
CO
0.17 ppb
0.28 ppb
0.34 ppb
0.21 ppb
O3
13.08 ppb
74.56 ppb
51.11 ppb
7.98 ppb
AQI
24
80
73
33
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
2
1
PM10
0.27 μg/ft3
1.29 μg/ft3
0.82 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.85 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
5.79 ppb
3.1 ppb
12.6 ppb
12.31 ppb
SO2
2.37 ppb
3.03 ppb
4.18 ppb
3.34 ppb
CO
0.14 ppb
0.23 ppb
0.3 ppb
0.23 ppb
O3
12.61 ppb
67.13 ppb
36.03 ppb
8.55 ppb
AQI
24
0
0
0
Phấn hoa

Cây

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.27 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
6.21 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
2.6 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
10.14 ppb
N/A
N/A
N/A