Thời tiết hàng giờ ở Bang Khun thain, Bangkok, nước Thái Lan
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
2 mph
Dịu
2 mph
Dịu
2 mph
Dịu
2 mph
Dịu
2 mph
Dịu
3 mph
Dịu
3 mph
Dịu
3 mph
Dịu
4 mph
Dịu
Độ ẩm
98%
Cực kỳ ẩm ướt
99%
Cực kỳ ẩm ướt
100%
Cực kỳ ẩm ướt
93%
Cực kỳ ẩm ướt
79%
Cực kỳ ẩm ướt
65%
Ẩm ướ
57%
Dễ chịu
53%
Dễ chịu
55%
Dễ chịu
Hiển thị
5 mi
Nhẹ
1 mi
Thấp
0 mi
Thấp
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
6 mi
Nhẹ
6 mi
Nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1009 hPa
Thấp
1009 hPa
Bình thường
1009 hPa
Bình thường
1009 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
Mây
99%
98%
57%
80%
92%
92%
95%
100%
100%
Điểm sương mù
78°
78°
77°
78°
78°
76°
74°
74°
74°
Chỉ số UV
0
0
0
0
2
4
8
10
12
Chất lượng không khí
34
Tốt
36
Tốt
39
Tốt
41
Tốt
43
Tốt
44
Tốt
44
Tốt
44
Tốt
44
Tốt
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
1 / 5
1 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.43 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.48 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.30 μg/ft3
NO2
0.25 ppb
0.27 ppb
0.29 ppb
0.31 ppb
0.28 ppb
0.24 ppb
0.21 ppb
0.19 ppb
0.17 ppb
SO2
0.6 ppb
0.64 ppb
0.69 ppb
0.73 ppb
0.71 ppb
0.7 ppb
0.68 ppb
0.63 ppb
0.58 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
21.99 ppb
20.9 ppb
19.8 ppb
18.71 ppb
21.83 ppb
24.95 ppb
28.07 ppb
29.79 ppb
31.51 ppb