Các địa điểm lân cận
Setúbal, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha
Palmela, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha
Quinta do Anjo, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha
Những nơi gần đó
Portal da Gafaria, Bồ Đào Nha
Vivenda N. Senhora Do Carmo, Bồ Đào Nha
Catamarans Troia, Bồ Đào Nha

Chất lượng Không khí ở Setúbal, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Setúbal, Bồ Đào Nha

PM10
0.37 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.36 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
0.13 ppb
O3
41.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Setúbal, Bồ Đào Nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Setúbal, Bồ Đào Nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
54
62
66
60
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.76 μg/ft3
1.08 μg/ft3
0.99 μg/ft3
0.72 μg/ft3
PM25
0.39 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
0.62 ppb
0.56 ppb
0.37 ppb
0.4 ppb
SO2
0.19 ppb
0.18 ppb
0.2 ppb
0.17 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
42.3 ppb
52.42 ppb
57.19 ppb
55.65 ppb
AQI
62
66
60
51
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
1.08 μg/ft3
0.99 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.49 μg/ft3
PM25
0.57 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
0.56 ppb
0.37 ppb
0.4 ppb
0.53 ppb
SO2
0.18 ppb
0.2 ppb
0.17 ppb
0.26 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
52.42 ppb
57.19 ppb
55.65 ppb
51.99 ppb
AQI
43
42
47
47
Phấn hoa

Cây

5
4
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.24 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
0.78 ppb
0.37 ppb
0.35 ppb
0.53 ppb
SO2
0.47 ppb
0.4 ppb
0.34 ppb
0.35 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
43.35 ppb
48.45 ppb
52.29 ppb
48.98 ppb
AQI
40
40
0
0
Phấn hoa

Cây

4
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.24 μg/ft3
0.36 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.14 μg/ft3
0.20 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.8 ppb
0.44 ppb
N/A
N/A
SO2
0.39 ppb
0.52 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
40.01 ppb
47.77 ppb
N/A
N/A