Chất lượng Không khí ở Port Moresby, Port Moresby, Papua mới Guinea
Chất gây ô nhiễm ở Port Moresby, Papua mới Guinea
PM10
0.53 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.30 μg/ft3
NO2
0.31 ppb
SO2
0.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
28.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Port Moresby, Papua mới Guinea
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Port Moresby, Papua mới Guinea
Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI29
29
23
19
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
1
1
1
1
Cỏ
0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.36 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.4 ppb
0.45 ppb
0.37 ppb
0.1 ppb
SO2
0.13 ppb
0.11 ppb
0.05 ppb
0.12 ppb
CO
0.07 ppb
0.08 ppb
0.09 ppb
0.07 ppb
O3
18.05 ppb
14.91 ppb
10.44 ppb
15.8 ppb
AQI
23
19
19
19
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
1
1
1
1
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.24 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
0.37 ppb
0.1 ppb
0.27 ppb
0.43 ppb
SO2
0.05 ppb
0.12 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
CO
0.09 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
O3
10.44 ppb
15.8 ppb
15.69 ppb
12.99 ppb
AQI
15
17
16
18
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
1
1
1
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.16 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
0.36 ppb
0.11 ppb
0.4 ppb
0.39 ppb
SO2
0.06 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.08 ppb
CO
0.08 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
O3
9.12 ppb
13.41 ppb
13.66 ppb
12.67 ppb
AQI
15
16
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
1
1
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.39 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
SO2
0.05 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
CO
0.08 ppb
0.07 ppb
N/A
N/A
O3
9.3 ppb
12.72 ppb
N/A
N/A