Các địa điểm lân cận
Pomio, Đông New Britain, Papua mới Guinea
Gazelle, Đông New Britain, Papua mới Guinea
Kimbe, Tỉnh Tây New England, Papua mới Guinea
Những nơi gần đó
Mount Miriau, Papua mới Guinea
Mount Yankoki, Papua mới Guinea
Mount Marolorna, Papua mới Guinea

Chất lượng Không khí ở Pomio, Đông New Britain, Papua mới Guinea

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Pomio, Papua mới Guinea

PM10
0.16 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.10 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Pomio, Papua mới Guinea

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Pomio, Papua mới Guinea

Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
15
14
13
14
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

1
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.14 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.15 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
0.17 ppb
0.22 ppb
0.19 ppb
0.07 ppb
SO2
0.14 ppb
0.1 ppb
0.06 ppb
0.11 ppb
CO
0.09 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
O3
15.37 ppb
8.38 ppb
5.64 ppb
15.74 ppb
AQI
13
14
15
15
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
1
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.11 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
0.07 ppb
0.2 ppb
0.18 ppb
SO2
0.06 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
0.1 ppb
CO
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
O3
5.64 ppb
15.74 ppb
15.32 ppb
8.05 ppb
AQI
14
19
16
16
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
1
1
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
0.15 ppb
0.05 ppb
0.2 ppb
0.29 ppb
SO2
0.05 ppb
0.09 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
CO
0.1 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
O3
5.84 ppb
13.89 ppb
12.51 ppb
6.25 ppb