Chất lượng Không khí ở Petite Case Noyale, Quận Rivière Noire, Mauritius
Chất gây ô nhiễm ở Petite Case Noyale, Mauritius
PM10
0.42 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.22 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.13 ppb
O3
17.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Petite Case Noyale, Mauritius
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Petite Case Noyale, Mauritius
Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
34
33
32
34
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.40 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.46 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
1.77 ppb
0.67 ppb
2.53 ppb
4.23 ppb
SO2
0.71 ppb
1 ppb
1.05 ppb
1.35 ppb
CO
0.09 ppb
0.08 ppb
0.09 ppb
0.11 ppb
O3
18.38 ppb
23.39 ppb
19.03 ppb
15.24 ppb
AQI
33
32
29
27
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.36 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
3.13 ppb
0.9 ppb
2.64 ppb
2.17 ppb
SO2
1.02 ppb
1.66 ppb
1.6 ppb
1.05 ppb
CO
0.1 ppb
0.08 ppb
0.09 ppb
0.08 ppb
O3
15.01 ppb
25.31 ppb
20.46 ppb
17.82 ppb
AQI
27
29
33
33
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
1
1
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.33 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
1.38 ppb
0.51 ppb
1.16 ppb
0.94 ppb
SO2
0.66 ppb
0.84 ppb
0.75 ppb
0.53 ppb
CO
0.08 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
0.07 ppb
O3
18.27 ppb
22.87 ppb
19.16 ppb
17.97 ppb