Chất lượng Không khí ở Toamasina II, Tỉnh Antsiranana, Madagascar
Chất gây ô nhiễm ở Toamasina II, Madagascar
PM10
0.11 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.07 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
8.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Toamasina II, Madagascar
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Toamasina II, Madagascar
Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI17
21
31
19
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.19 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
0.1 ppb
0.45 ppb
0.37 ppb
0.22 ppb
SO2
0.15 ppb
0.21 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
CO
0.08 ppb
0.09 ppb
0.11 ppb
0.09 ppb
O3
19.66 ppb
12.8 ppb
5.59 ppb
6.56 ppb
AQI
19
16
16
14
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.03 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.02 μg/ft3
NO2
0.22 ppb
0.08 ppb
0.17 ppb
0.12 ppb
SO2
0.1 ppb
0.12 ppb
0.08 ppb
0.05 ppb
CO
0.09 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
O3
6.56 ppb
18.13 ppb
15.82 ppb
15.42 ppb
AQI
15
17
16
14
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.04 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.02 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.12 ppb
0.08 ppb
0.18 ppb
0.13 ppb
SO2
0.06 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
0.06 ppb
CO
0.08 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
O3
15.93 ppb
19.59 ppb
16.04 ppb
14.1 ppb
AQI
12
0
0
0
Phấn hoa
Cây
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.06 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.03 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.06 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.07 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
12.57 ppb
N/A
N/A
N/A