Các địa điểm lân cận
Ramla, Khu trung tâm, Người israel
Lod, Khu trung tâm, Người israel
Ness Ziona, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Shmurat Sal`ei Oligoqen, Người israel
Shmurat Brekhat Rehovot, Người israel
Shmurat Shitta Malbina Yashresh, Người israel

Chất lượng Không khí ở Ramla, Khu trung tâm, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Ramla, Người israel

PM10
1.83 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.91 μg/ft3
NO2
23.81 ppb
SO2
17.81 ppb
CO
17.13 ppb
O3
57.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Ramla, Người israel

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Ramla, Người israel

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
58
61
54
57
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
1.31 μg/ft3
1.13 μg/ft3
1.42 μg/ft3
1.31 μg/ft3
PM25
0.46 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.41 μg/ft3
NO2
22.44 ppb
10.08 ppb
5.6 ppb
6.71 ppb
SO2
2.1 ppb
1.64 ppb
1.76 ppb
1.75 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
23.33 ppb
27.82 ppb
53.46 ppb
53.15 ppb
AQI
61
54
57
56
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
1.13 μg/ft3
1.42 μg/ft3
1.31 μg/ft3
1.17 μg/ft3
PM25
0.47 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.46 μg/ft3
NO2
10.08 ppb
5.6 ppb
6.71 ppb
19.23 ppb
SO2
1.64 ppb
1.76 ppb
1.75 ppb
2.41 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
O3
27.82 ppb
53.46 ppb
53.15 ppb
26.97 ppb
AQI
64
55
52
53
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.97 μg/ft3
1.09 μg/ft3
1.04 μg/ft3
1.06 μg/ft3
PM25
0.53 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.45 μg/ft3
NO2
17.36 ppb
7.37 ppb
8.92 ppb
19.74 ppb
SO2
2.16 ppb
2.75 ppb
1.6 ppb
2.82 ppb
CO
0.15 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
9.52 ppb
47.83 ppb
48.18 ppb
25.66 ppb
AQI
69
79
81
0
Phấn hoa

Cây

1
1
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
1
1
-
Không có
PM10
1.60 μg/ft3
3.03 μg/ft3
2.40 μg/ft3
N/A
PM25
0.62 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.69 μg/ft3
N/A
NO2
13.43 ppb
9.41 ppb
8.95 ppb
N/A
SO2
2.34 ppb
2.74 ppb
2.16 ppb
N/A
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
O3
23.02 ppb
44.27 ppb
46.8 ppb
N/A