Chất lượng Không khí ở Gan Yavne, Khu trung tâm, Người israel
Chất gây ô nhiễm ở Gan Yavne, Người israel
PM10
1.80 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.59 μg/ft3
NO2
5.69 ppb
SO2
0.81 ppb
CO
0.13 ppb
O3
62 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Gan Yavne, Người israel
Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Gan Yavne, Người israel
Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI52
55
53
50
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
1
1
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.81 μg/ft3
1.01 μg/ft3
1.27 μg/ft3
0.79 μg/ft3
PM25
0.37 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
15.61 ppb
5.93 ppb
6.63 ppb
6.66 ppb
SO2
1.56 ppb
1.17 ppb
2.27 ppb
1.28 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
28.29 ppb
34.57 ppb
50.31 ppb
52.73 ppb
AQI
55
53
50
51
Phấn hoa
Cây
1
1
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
1.01 μg/ft3
1.27 μg/ft3
0.79 μg/ft3
0.76 μg/ft3
PM25
0.39 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.39 μg/ft3
NO2
5.93 ppb
6.63 ppb
6.66 ppb
15.98 ppb
SO2
1.17 ppb
2.27 ppb
1.28 ppb
2.1 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
34.57 ppb
50.31 ppb
52.73 ppb
31.61 ppb
AQI
61
60
57
54
Phấn hoa
Cây
0
1
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.88 μg/ft3
1.16 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.79 μg/ft3
PM25
0.48 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.42 μg/ft3
NO2
9.33 ppb
6.66 ppb
10.46 ppb
16.73 ppb
SO2
1.64 ppb
2.65 ppb
1.9 ppb
2.15 ppb
CO
0.14 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
25.91 ppb
48.39 ppb
45.66 ppb
27.04 ppb
AQI
67
74
80
0
Phấn hoa
Cây
1
1
1
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
0
0
0
-
Không có
PM10
1.57 μg/ft3
2.56 μg/ft3
1.69 μg/ft3
N/A
PM25
0.62 μg/ft3
0.70 μg/ft3
0.66 μg/ft3
N/A
NO2
8.26 ppb
7.49 ppb
8.79 ppb
N/A
SO2
1.77 ppb
2.26 ppb
1.74 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
30.39 ppb
46.12 ppb
46.41 ppb
N/A