Các địa điểm lân cận
Bat Yam, Khu trung tâm, Người israel
Jaffa, Khu trung tâm, Người israel
Holon, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Misgad Jabaliya, Người israel
Gan Davidov, Người israel
Ginat Toulouse, Người israel

Chất lượng Không khí ở Bat Yam, Khu trung tâm, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Bat Yam, Người israel

PM10
0.79 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.36 μg/ft3
NO2
2.88 ppb
SO2
1.69 ppb
CO
0.19 ppb
O3
39.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bat Yam, Người israel

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bat Yam, Người israel

Th 5, 30 tháng 11
SángTrưaChiềuTối
AQI
45
41
40
51
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.68 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.73 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.39 μg/ft3
NO2
2.3 ppb
0.64 ppb
2.39 ppb
3.74 ppb
SO2
1.31 ppb
0.77 ppb
1.33 ppb
2.17 ppb
CO
0.15 ppb
0.13 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
O3
23.86 ppb
41.7 ppb
35.95 ppb
25.59 ppb
AQI
51
58
64
68
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.63 μg/ft3
1.24 μg/ft3
1.12 μg/ft3
1.21 μg/ft3
PM25
0.34 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.60 μg/ft3
NO2
2.56 ppb
1.19 ppb
2.85 ppb
3.67 ppb
SO2
1.81 ppb
1.72 ppb
2.24 ppb
2.98 ppb
CO
0.17 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.19 ppb
O3
26.5 ppb
42.13 ppb
36.51 ppb
26.04 ppb
AQI
70
80
79
0
Phấn hoa

Cây

0
0
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
1.38 μg/ft3
2.51 μg/ft3
1.54 μg/ft3
N/A
PM25
0.65 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.70 μg/ft3
N/A
NO2
3.64 ppb
1.69 ppb
2.99 ppb
N/A
SO2
3.09 ppb
3.26 ppb
2.92 ppb
N/A
CO
0.2 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
N/A
O3
21.82 ppb
41.42 ppb
38.17 ppb
N/A