Các địa điểm lân cận
Lehavim, Quận phía Nam, Người israel
Rahat, Quận phía Nam, Người israel
Beersheba, Quận phía Nam, Người israel
Những nơi gần đó
Har Lehavim, Người israel
Shmurat Lahav Darom, Người israel
Shmurat Lahav Tsafon, Người israel

Chất lượng Không khí ở Lehavim, Quận phía Nam, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Lehavim, Người israel

PM10
2.29 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.73 μg/ft3
NO2
10.63 ppb
SO2
5.19 ppb
CO
0.19 ppb
O3
23.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Lehavim, Người israel

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Lehavim, Người israel

Th 6, 1 tháng 12
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
78
82
79
75
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.38 μg/ft3
1.91 μg/ft3
1.77 μg/ft3
3.69 μg/ft3
PM25
0.69 μg/ft3
0.82 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.73 μg/ft3
NO2
20.79 ppb
24.4 ppb
9.71 ppb
1.74 ppb
SO2
5.4 ppb
4.44 ppb
2.71 ppb
2.07 ppb
CO
0.18 ppb
0.2 ppb
0.17 ppb
0.15 ppb
O3
9.9 ppb
4.53 ppb
11.61 ppb
38.71 ppb
AQI
79
75
83
78
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.77 μg/ft3
3.69 μg/ft3
2.04 μg/ft3
1.47 μg/ft3
PM25
0.66 μg/ft3
0.73 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.64 μg/ft3
NO2
9.71 ppb
1.74 ppb
14.37 ppb
12.62 ppb
SO2
2.71 ppb
2.07 ppb
2.31 ppb
1.95 ppb
CO
0.17 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
11.61 ppb
38.71 ppb
21.08 ppb
13.66 ppb
AQI
67
70
85
88
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.20 μg/ft3
3.12 μg/ft3
2.31 μg/ft3
2.32 μg/ft3
PM25
0.54 μg/ft3
0.70 μg/ft3
0.84 μg/ft3
0.86 μg/ft3
NO2
4.99 ppb
1.74 ppb
19.36 ppb
23.86 ppb
SO2
1.72 ppb
1.79 ppb
2.42 ppb
2.74 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
15.48 ppb
33.64 ppb
14.76 ppb
6.55 ppb
AQI
88
85
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
2.51 μg/ft3
2.56 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.82 μg/ft3
0.76 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
10.97 ppb
5.56 ppb
N/A
N/A
SO2
2.57 ppb
2.65 ppb
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
0.15 ppb
N/A
N/A
O3
15.36 ppb
31.69 ppb
N/A
N/A