Các địa điểm lân cận
Peguera, Quần đảo Balearic, Tây ban nha
Camp de Mar, Quần đảo Balearic, Tây ban nha
Santa Ponsa, Quần đảo Balearic, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Playa Palmira, Tây ban nha
Platges de Peguera, Tây ban nha
Platja de la Romana, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Peguera, Quần đảo Balearic, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Peguera, Tây ban nha

PM10
0.75 μg/ft3
PM25
0.37 μg/ft3
NO2
1.31 ppb
SO2
0.63 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
77.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Peguera, Tây ban nha

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Peguera, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
77
68
52
55
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.76 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.81 μg/ft3
0.76 μg/ft3
PM25
0.34 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.37 μg/ft3
NO2
1.18 ppb
1.21 ppb
1.34 ppb
1.1 ppb
SO2
0.67 ppb
0.64 ppb
0.39 ppb
0.45 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
62.09 ppb
55.05 ppb
45.65 ppb
50.21 ppb
AQI
68
52
55
51
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.87 μg/ft3
0.81 μg/ft3
0.76 μg/ft3
1.19 μg/ft3
PM25
0.40 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
1.21 ppb
1.34 ppb
1.1 ppb
0.75 ppb
SO2
0.64 ppb
0.39 ppb
0.45 ppb
0.32 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
55.05 ppb
45.65 ppb
50.21 ppb
46.89 ppb
AQI
87
55
82
88
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
2.61 μg/ft3
0.74 μg/ft3
3.30 μg/ft3
2.91 μg/ft3
PM25
0.82 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.78 μg/ft3
NO2
0.58 ppb
0.85 ppb
1.07 ppb
2.34 ppb
SO2
0.27 ppb
0.41 ppb
0.48 ppb
0.99 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
48.99 ppb
55.23 ppb
54.36 ppb
45.05 ppb
AQI
121
102
77
0
Phấn hoa

Cây

0
0
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
3.80 μg/ft3
2.87 μg/ft3
1.40 μg/ft3
N/A
PM25
1.29 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.61 μg/ft3
N/A
NO2
1.4 ppb
0.81 ppb
0.78 ppb
N/A
SO2
0.65 ppb
0.46 ppb
0.26 ppb
N/A
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
N/A
O3
45.75 ppb
49.04 ppb
50.47 ppb
N/A