Chất lượng Không khí ở Marratxí, Quần đảo Balearic, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Marratxí, Tây ban nha
PM10
0.87 μg/ft3
PM25
0.46 μg/ft3
NO2
1.31 ppb
SO2
0.88 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
94.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Marratxí, Tây ban nha
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Marratxí, Tây ban nha
Th 6, 26 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
64
52
47
42
Phấn hoa
Cây
0
1
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
0
0
PM10
0.56 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.73 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
0.91 ppb
1.1 ppb
0.96 ppb
1.07 ppb
SO2
0.57 ppb
0.48 ppb
0.34 ppb
0.32 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
57.77 ppb
52.41 ppb
48.15 ppb
42.85 ppb
AQI
67
85
95
103
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
2.37 μg/ft3
3.30 μg/ft3
2.56 μg/ft3
3.09 μg/ft3
PM25
0.64 μg/ft3
0.89 μg/ft3
0.86 μg/ft3
1.12 μg/ft3
NO2
0.74 ppb
1.09 ppb
1.07 ppb
2.85 ppb
SO2
0.24 ppb
0.26 ppb
0.28 ppb
0.61 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
37.73 ppb
43.29 ppb
44.6 ppb
34.83 ppb
AQI
132
134
98
77
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
3.05 μg/ft3
2.93 μg/ft3
1.79 μg/ft3
1.48 μg/ft3
PM25
1.49 μg/ft3
1.17 μg/ft3
0.90 μg/ft3
0.63 μg/ft3
NO2
1.29 ppb
0.85 ppb
0.92 ppb
2.29 ppb
SO2
0.59 ppb
0.4 ppb
0.45 ppb
0.65 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
35.7 ppb
45.64 ppb
48.96 ppb
44.03 ppb