Các địa điểm lân cận
Camas, Andalusia, Tây ban nha
Sevilla, Andalusia, Tây ban nha
Castilleja de la Cuesta, Andalusia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Monasterio de La Cartuja, Tây ban nha
Palacio de la Condesa de Lebrija, Tây ban nha
Monumento a la Intolerancia, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Monasterio de La Cartuja, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Monasterio de La Cartuja, Tây ban nha

PM10
1.27 μg/ft3
PM25
0.53 μg/ft3
NO2
12.88 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
12 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
84.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Monasterio de La Cartuja, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Monasterio de La Cartuja, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
39
38
44
51
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

2
0
1
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.31 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
1.1 ppb
0.76 ppb
0.5 ppb
0.41 ppb
SO2
0.26 ppb
0.27 ppb
0.27 ppb
0.2 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
38.64 ppb
43.25 ppb
52.65 ppb
52.43 ppb
AQI
38
44
51
43
Phấn hoa

Cây

0
1
5
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.51 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.15 μg/ft3
PM25
0.29 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.76 ppb
0.5 ppb
0.41 ppb
2.01 ppb
SO2
0.27 ppb
0.27 ppb
0.2 ppb
0.4 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
43.25 ppb
52.65 ppb
52.43 ppb
40.76 ppb
AQI
28
36
45
40
Phấn hoa

Cây

5
4
5
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.16 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
2.24 ppb
0.62 ppb
0.42 ppb
2.17 ppb
SO2
0.43 ppb
0.36 ppb
0.33 ppb
0.55 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
28.59 ppb
43.72 ppb
49.35 ppb
37.73 ppb
AQI
25
33
0
0
Phấn hoa

Cây

5
2
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.16 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.84 ppb
0.87 ppb
N/A
N/A
SO2
0.43 ppb
0.43 ppb
N/A
N/A
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
24.41 ppb
40.2 ppb
N/A
N/A