Chất lượng Không khí ở Simancas, Tỉnh León, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Simancas, Tây ban nha
PM10
1.67 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
NO2
0.88 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
29.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Simancas, Tây ban nha
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Simancas, Tây ban nha
Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI31
43
42
35
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
1
5
0
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.08 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
0.53 ppb
0.4 ppb
0.83 ppb
0.59 ppb
SO2
0.13 ppb
0.07 ppb
0.11 ppb
0.14 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
37.83 ppb
48.15 ppb
42.2 ppb
37.89 ppb
AQI
35
42
61
40
Phấn hoa
Cây
1
1
4
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
1
PM10
0.16 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.04 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
0.59 ppb
0.46 ppb
0.43 ppb
1.51 ppb
SO2
0.14 ppb
0.08 ppb
0.04 ppb
0.1 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
O3
37.89 ppb
50.4 ppb
57.82 ppb
37.53 ppb
AQI
25
32
43
38
Phấn hoa
Cây
3
1
4
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
1
0
PM10
0.04 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.03 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
1.4 ppb
0.64 ppb
0.36 ppb
3.34 ppb
SO2
0.1 ppb
0.13 ppb
0.09 ppb
0.23 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
25.35 ppb
38.67 ppb
48.46 ppb
33.59 ppb