Các địa điểm lân cận
Cistérniga, Tỉnh León, Tây ban nha
Provincia de Valladolid, Tỉnh León, Tây ban nha
Laguna de Duero, Tỉnh León, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Entorno del Lago, Tây ban nha
Scouts de Castilla y Leon Park, Tây ban nha
Estadio Municipal La Laguna, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Cistérniga, Tỉnh León, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Cistérniga, Tây ban nha

PM10
0.32 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.18 μg/ft3
NO2
0.31 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
N/A
O3
26.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Cistérniga, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Cistérniga, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
42
39
37
43
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.22 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.41 ppb
1.01 ppb
0.47 ppb
0.46 ppb
SO2
0.05 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
0.06 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
46.17 ppb
37.72 ppb
42.92 ppb
50 ppb
AQI
37
43
63
38
Phấn hoa

Cây

1
1
5
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.20 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.06 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.04 μg/ft3
NO2
0.47 ppb
0.46 ppb
0.41 ppb
2.18 ppb
SO2
0.14 ppb
0.06 ppb
0.05 ppb
0.13 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
O3
42.92 ppb
50 ppb
58.25 ppb
34.89 ppb
AQI
24
31
43
39
Phấn hoa

Cây

3
1
5
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
1.57 ppb
0.65 ppb
0.36 ppb
1.54 ppb
SO2
0.11 ppb
0.16 ppb
0.09 ppb
0.17 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
23.65 ppb
38.22 ppb
48.4 ppb
36.53 ppb
AQI
34
36
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.75 ppb
0.44 ppb
N/A
N/A
SO2
0.33 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
37.19 ppb
42.81 ppb
N/A
N/A