Chất lượng Không khí ở Hacienda Tilly, Tây ban nha
Chất gây ô nhiễm ở Hacienda Tilly, Tây ban nha
PM10
0.66 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.66 μg/ft3
NO2
7.31 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
5.19 ppb
O3
22.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Hacienda Tilly, Tây ban nha
Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Hacienda Tilly, Tây ban nha
Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
30
32
38
38
Phấn hoa
Cây
1
1
5
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
1
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
1.35 ppb
0.61 ppb
0.6 ppb
1.27 ppb
SO2
0.29 ppb
0.28 ppb
0.38 ppb
0.4 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
29.8 ppb
38.14 ppb
42.62 ppb
38.9 ppb
AQI
36
43
49
42
Phấn hoa
Cây
1
1
4
4
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.40 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
0.84 ppb
0.48 ppb
0.4 ppb
2.37 ppb
SO2
0.39 ppb
0.3 ppb
0.22 ppb
0.36 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
40.82 ppb
50.63 ppb
53.42 ppb
37.79 ppb
AQI
28
36
44
36
Phấn hoa
Cây
5
3
5
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.13 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
2.02 ppb
0.63 ppb
0.36 ppb
2.57 ppb
SO2
0.33 ppb
0.28 ppb
0.17 ppb
0.37 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
29.53 ppb
43.87 ppb
47.89 ppb
32.94 ppb
AQI
26
0
0
0
Phấn hoa
Cây
5
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.16 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
3.12 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.4 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
25.65 ppb
N/A
N/A
N/A