Các địa điểm lân cận
Sagrada Família, Catalonia, Tây ban nha
el Camp d'en Grassot i Gràcia Nova, Catalonia, Tây ban nha
el Baix Guinardó, Catalonia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Temple Expiatori de la Sagrada Familia, Tây ban nha
Sant Pau Hospital, Tây ban nha
Placa de les Glories Catalanes, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Sagrada Família, Catalonia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Sagrada Família, Tây ban nha

PM10
0.73 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.73 μg/ft3
NO2
9.5 ppb
SO2
3 ppb
CO
N/A
O3
17.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Sagrada Família, Tây ban nha

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Sagrada Família, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
52
51
45
40
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.53 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.42 μg/ft3
PM25
0.34 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
1.58 ppb
1.61 ppb
6.21 ppb
3.04 ppb
SO2
0.83 ppb
0.58 ppb
1.48 ppb
1.1 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.16 ppb
0.14 ppb
O3
44.54 ppb
53.12 ppb
42.11 ppb
32.85 ppb
AQI
40
42
46
39
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.42 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.49 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
3.04 ppb
1.67 ppb
1.99 ppb
7.87 ppb
SO2
1.1 ppb
0.55 ppb
0.76 ppb
1.43 ppb
CO
0.14 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.16 ppb
O3
32.85 ppb
49.25 ppb
49.85 ppb
28.79 ppb
AQI
33
36
44
47
Phấn hoa

Cây

1
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.30 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.59 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
2.99 ppb
2.52 ppb
2.91 ppb
10.88 ppb
SO2
0.82 ppb
0.95 ppb
0.8 ppb
1.77 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.18 ppb
O3
26.42 ppb
43.21 ppb
46.89 ppb
25.2 ppb
AQI
38
0
0
0
Phấn hoa

Cây

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.28 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.20 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
5.05 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
1.73 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
24.44 ppb
N/A
N/A
N/A