Các địa điểm lân cận
Lles de Cerdanya, Catalonia, Tây ban nha
Toloriu, Catalonia, Tây ban nha
Bellver de Cerdanya, Catalonia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Estany Sec, Andorra
Estanys dels Estanyons, Andorra
Basses de Setut, Andorra

Chất lượng Không khí ở Lles de Cerdanya, Catalonia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Lles de Cerdanya, Tây ban nha

PM10
0.62 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.24 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
4.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Lles de Cerdanya, Tây ban nha

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Lles de Cerdanya, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
36
41
42
48
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.18 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.09 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
0.27 ppb
0.78 ppb
0.29 ppb
SO2
0.07 ppb
0.07 ppb
0.12 ppb
0.05 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
42.8 ppb
44.84 ppb
45.37 ppb
52.88 ppb
AQI
48
48
45
43
Phấn hoa

Cây

1
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.09 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.06 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.04 μg/ft3
NO2
0.29 ppb
0.41 ppb
0.54 ppb
0.63 ppb
SO2
0.05 ppb
0.06 ppb
0.15 ppb
0.11 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
52.88 ppb
51.45 ppb
46.86 ppb
46.82 ppb
AQI
39
46
56
47
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
PM10
0.09 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.23 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
0.67 ppb
0.18 ppb
0.38 ppb
0.88 ppb
SO2
0.05 ppb
0.07 ppb
0.1 ppb
0.12 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
39.37 ppb
55.34 ppb
54.52 ppb
46.97 ppb
AQI
35
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.04 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.02 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.66 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.02 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
36.67 ppb
N/A
N/A
N/A