Các địa điểm lân cận
Los Realejos, đảo Canary, Tây ban nha
Realejo Alto, đảo Canary, Tây ban nha
Puerto de la Cruz, đảo Canary, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Estadio los realejos, Tây ban nha
Guachinche Papa Frita, Tây ban nha
Orotava Paintball, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Los Realejos, đảo Canary, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Los Realejos, Tây ban nha

PM10
0.58 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.29 μg/ft3
NO2
0.13 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
50.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Los Realejos, Tây ban nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Los Realejos, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
47
42
38
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.52 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
0.14 ppb
0.24 ppb
0.1 ppb
0.07 ppb
SO2
0.14 ppb
0.14 ppb
0.08 ppb
0.06 ppb
CO
0.11 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
O3
48.36 ppb
42.43 ppb
41.26 ppb
41.5 ppb
AQI
38
38
39
43
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.43 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.54 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
0.1 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
0.16 ppb
SO2
0.08 ppb
0.06 ppb
0.08 ppb
0.1 ppb
CO
0.1 ppb
0.1 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
41.26 ppb
41.5 ppb
43.28 ppb
49.43 ppb
AQI
49
50
47
44
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.47 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.44 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
0.09 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.16 ppb
SO2
0.1 ppb
0.1 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
55.11 ppb
51.73 ppb
48.94 ppb
46.25 ppb
AQI
42
42
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.47 μg/ft3
0.46 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.25 μg/ft3
0.25 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.08 ppb
0.1 ppb
N/A
N/A
SO2
0.08 ppb
0.09 ppb
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
45.48 ppb
46.59 ppb
N/A
N/A