Các địa điểm lân cận
Alcañiz, Aragon, Tây ban nha
Castelserás, Aragon, Tây ban nha
Torrecilla de Alcañiz, Aragon, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Castle Calatravo, Tây ban nha
Glorieta Telmo Lacasa, Tây ban nha
La Estanca, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Alcañiz, Aragon, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Alcañiz, Tây ban nha

PM10
0.20 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
51 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Alcañiz, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Alcañiz, Tây ban nha

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
49
47
46
42
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
1
4
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.31 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
0.45 ppb
0.34 ppb
0.28 ppb
0.33 ppb
SO2
0.22 ppb
0.19 ppb
0.09 ppb
0.14 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
52.66 ppb
50.5 ppb
48.46 ppb
44.49 ppb
AQI
47
46
42
39
Phấn hoa

Cây

1
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.41 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.34 ppb
0.28 ppb
0.33 ppb
1.72 ppb
SO2
0.19 ppb
0.09 ppb
0.14 ppb
0.19 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
50.5 ppb
48.46 ppb
44.49 ppb
36.86 ppb
AQI
21
37
47
43
Phấn hoa

Cây

5
5
5
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
PM10
0.19 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.28 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
2.05 ppb
0.36 ppb
0.25 ppb
0.76 ppb
SO2
0.13 ppb
0.15 ppb
0.06 ppb
0.07 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
21.53 ppb
45.53 ppb
50.71 ppb
41.5 ppb
AQI
37
35
34
0
Phấn hoa

Cây

1
2
4
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.11 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.18 μg/ft3
N/A
PM25
0.07 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
N/A
NO2
0.66 ppb
0.69 ppb
0.78 ppb
N/A
SO2
0.27 ppb
0.34 ppb
0.22 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
O3
38.28 ppb
36.96 ppb
35.44 ppb
N/A